CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

53.90
-0.10
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54
53.90
53.90
53.90
500
17.8K
2.9K
18.4x
3.0x
12% # 17%
1.0
5,054 Bi
94 Mi
248,290
62 - 39.5
603 Bi
1,661 Bi
36.3%
73.37%
314 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.70 100 54.00 10,300
53.60 5,000 54.40 200
53.20 5,700 54.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.90 (0.00) 27.0%
DHT 87.80 (0.70) 14.8%
IMP 45.10 (0.10) 14.3%
DBD 53.90 (-0.10) 10.4%
TRA 75.50 (1.00) 6.4%
TNH 18.20 (0.00) 5.4%
DMC 67.80 (0.00) 4.9%
DCL 24.10 (0.05) 3.6%
FIT 4.89 (0.00) 3.4%
OPC 23.15 (-0.45) 3.1%
DP3 58.70 (0.00) 2.6%
PMC 122.00 (0.00) 2.4%
VDP 34.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 53.90 -0.10 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV515,426451,185452,964397,6851,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,146
Tổng lợi nhuận trước thuế70,80288,39086,76679,177325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,856
Lợi nhuận sau thuế 60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Tổng tài sản2,264,2072,134,7882,043,7281,990,7572,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933
Tổng nợ603,066497,799474,437498,652603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789
Vốn chủ sở hữu1,661,1411,636,9891,569,2911,492,1051,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ598 tỷ1195 tỷ1793 tỷ2390 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ665 tỷ1331 tỷ1996 tỷ2662 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |