Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.20
18.20
0
12.9K
0.3K
53.5x
1.4x
2% # 3%
1.5
2,624 Bi
144 Mi
725,451
23.1 - 16.1
693 Bi
1,853 Bi
37.4%
72.77%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.90 (0.00) 27.0%
DHT 87.10 (0.00) 14.8%
IMP 45.00 (0.00) 14.3%
DBD 54.00 (0.00) 10.4%
TRA 74.50 (0.00) 6.4%
TNH 18.20 (0.00) 5.4%
DMC 67.80 (0.00) 4.9%
DCL 24.05 (0.00) 3.6%
FIT 4.89 (0.00) 3.4%
OPC 23.60 (0.00) 3.1%
DP3 58.70 (0.00) 2.6%
PMC 122.00 (0.00) 2.4%
VDP 34.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 420 (0.34) 0% 140 (0.11) 0%
2021 420 (0.41) 0% 139 (0.14) 0%
2022 433 (0.46) 0% 150 (0.14) 0%
2023 470 (0.11) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV110,722109,940130,00292,485443,149531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,01010,54641,57516,47155,583152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế -13,5539,19238,50514,90449,048139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,5549,24938,57314,97649,243139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,546,4512,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ693,324799,247629,015464,231693,324407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,853,1281,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ161 tỷ322 tỷ483 tỷ644 tỷ805 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ824 tỷ1647 tỷ2471 tỷ3295 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |