CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
22.4K
1.9K
11.9x
1.0x
1% # 8%
2.4
69 Bi
3 Mi
189
26.9 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 19.00 200
0 22.00 900
0.00 0 22.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.01 (0.76) 5,452% 20 (0.01) 0%
2018 0.02 (0.74) 4,941% 15 (0.01) 0%
2019 0.02 (0.71) 4,410% 15 (0.01) 0%
2020 0.01 (0.51) 4,280% 0.01 (0.00) 19%
2021 530 (0.45) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 640 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 754 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV706,829634,678677,794449,765513,605705,643
Tổng lợi nhuận trước thuế3,739-76114,766-3,7091,87512,509
Lợi nhuận sau thuế 2,424-2,52211,536-5,469-51910,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8003,93711,9182,0121,27614,360
Tổng tài sản470,162420,273494,226389,148470,162420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897
Tổng nợ399,702347,470412,909316,215399,702347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272
Vốn chủ sở hữu70,46072,80381,31772,93370,46072,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,625

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ236 tỷ471 tỷ707 tỷ942 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ165 tỷ329 tỷ494 tỷ659 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |