CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8
8.10
8
8,000
8.5K
0.8K
10.7x
1.0x
3% # 9%
3.4
215 Bi
27 Mi
2,070
9.1 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.10 5,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 8 -0.10 1,000 1,000
13:38 8.10 0 2,000 3,000
13:57 8.10 0 5,000 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 731.20 (0.60) 0% 30.80 (0.02) 0%
2018 689.10 (0.84) 0% 35 (0.01) 0%
2019 772.70 (0.86) 0% 20.70 (0.01) 0%
2020 779.30 (0.94) 0% 20.20 (0.02) 0%
2021 911.70 (0.82) 0% 34.70 (0.03) 0%
2022 919.60 (0.82) 0% 35.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,924198,685182,203243,370797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514667,597
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,2779,5025,07814,56010,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế -4,4078,4014,05412,1237,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,4078,4014,05412,1237,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Tổng tài sản588,434627,804610,327592,253592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545891,102
Tổng nợ363,703398,666389,590374,045376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299803,288
Vốn chủ sở hữu224,731229,138220,737218,208216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,24787,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |