CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
0K
0.3K
26.9x
0x
1% # 0%
0.8
9 Bi
1 Mi
99
8.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.09) 0% 5.95 (0.01) 0%
2011 113.56 (0.11) 0% 7.29 (0.00) 0%
2017 11.89 (0.01) 0% 0.36 (-0.00) -1%
2018 29.95 (0.00) 0% 2.23 (-0.00) -0%
2020 12.53 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 13.27 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 13,126.36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,3369,52321,0604,98810,9062,5391,6057,8669,49540,379
Tổng lợi nhuận trước thuế3714526,377-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế 3513616,063-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3513616,080-1,717-665-270-2,225-4,687245-3,666
Tổng tài sản39,53442,34441,89236,88639,53442,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,046
Tổng nợ40,66643,82843,73844,79440,66643,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,382
Vốn chủ sở hữu-1,133-1,484-1,845-7,908-1,133-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,665

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-38 tỷ0 tỷ38 tỷ76 tỷ114 tỷ152 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-47 tỷ0 tỷ47 tỷ93 tỷ140 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |