CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.40
8.40
0
0K
0.3K
25.5x
0x
1% # 0%
0.8
9 Bi
1 Mi
100
18.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.09) 0% 5.95 (0.01) 0%
2011 113.56 (0.11) 0% 7.29 (0.00) 0%
2017 11.89 (0.01) 0% 0.36 (-0.00) -1%
2018 29.95 (0.00) 0% 2.23 (-0.00) -0%
2020 12.53 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 13.27 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 13,126.36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,52321,0604,98810,9062,5391,6057,8669,49540,37918,084
Tổng lợi nhuận trước thuế4526,377-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449-2,075
Lợi nhuận sau thuế 3616,063-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449-2,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3616,080-1,717-665-270-2,225-4,687245-3,666-1,925
Tổng tài sản42,34441,89236,88638,17842,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018
Tổng nợ43,82843,73844,79444,36343,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,38285,905
Vốn chủ sở hữu-1,484-1,845-7,908-6,185-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,6656,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |