CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
23.10
23.10
23.10
200
7.6K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
1.0
4,851 Bi
210 Mi
14,682
26 - 22.4
3,583 Bi
1,589 Bi
225.5%
30.72%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 100 24.50 1,000
23.10 200 24.90 900
22.90 100 25.00 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 23.10 0 100 100
10:21 23.10 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.00) 0% -17.42 (-0.02) 0%
2018 0.55 (0.01) 2% 0 (-0.01) 0%
2019 25.85 (0.04) 0% 2.77 (-0.01) -0%
2020 0 (0) 0% -13.02 (-0.01) 0%
2021 158.99 (0.08) 0% -2.64 (-0.01) 0%
2022 506.45 (0.19) 0% 83.97 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38933,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,068-6,162-4,678-4,902-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -5,068-6,162-4,678-4,902-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,068-6,162-4,678-4,902-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản5,171,6475,024,8054,884,1614,963,3034,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,583,0003,431,0903,284,2833,358,7483,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,588,6471,593,7151,599,8781,604,5551,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |