CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.5K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0
40 Bi
5 Mi
0
8 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 221.28 (0.12) 0% 12.19 (0.00) 0%
2018 77.01 (0.06) 0% 3.28 (0.00) 0%
2019 97.20 (0.05) 0% 1.02 (0.00) 0%
2020 79.50 (0.05) 0% 0.76 (0.00) 0%
2021 0 (0.01) 0% -3.62 (0.00) -0%
2022 14.93 (0) 0% 0.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,1921,17014,34511,04354,91153,59161,629122,955192,568358,510
Tổng lợi nhuận trước thuế24-894-8903,0661011718216,6766,7295,145
Lợi nhuận sau thuế 24-894-8902,535361146224,8325,3043,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24-894-8902,535361146224,8325,3043,785
Tổng tài sản79,23879,11380,04169,82279,23879,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804
Tổng nợ21,81921,71921,75310,64421,81921,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713
Vốn chủ sở hữu57,41957,39458,28859,17857,41957,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,090

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-120 tỷ0 tỷ120 tỷ240 tỷ359 tỷ479 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ112 tỷ224 tỷ336 tỷ449 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |