CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.5K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0
40 Bi
5 Mi
0
8 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 221.28 (0.12) 0% 12.19 (0.00) 0%
2018 77.01 (0.06) 0% 3.28 (0.00) 0%
2019 97.20 (0.05) 0% 1.02 (0.00) 0%
2020 79.50 (0.05) 0% 0.76 (0.00) 0%
2021 0 (0.01) 0% -3.62 (0.00) -0%
2022 14.93 (0) 0% 0.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,17014,34511,04354,91153,59161,629122,955192,568358,510293,367
Tổng lợi nhuận trước thuế-894-8903,0661011718216,6766,7295,14510,464
Lợi nhuận sau thuế -894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Tổng tài sản79,11380,04169,82271,65679,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051
Tổng nợ21,71921,75310,64415,01421,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,372
Vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64357,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,09053,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |