CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
9.0K
0.4K
32.6x
1.3x
4% # 4%
2.0
33 Bi
3 Mi
138
18.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.80 1,000
0 11.00 1,200
0.00 0 12.50 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105.50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 62 (0.06) 0% 2.70 (0.00) 0%
2019 58.50 (0.06) 0% 2.05 (0.00) 0%
2020 51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 51 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 74 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,27052,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,550
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3032,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế 1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Tổng tài sản28,58329,13227,86927,75528,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,364
Tổng nợ2,3983,9704,6386,6852,3983,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,586
Vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07026,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,778

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-39 tỷ0 tỷ39 tỷ77 tỷ116 tỷ155 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ14 tỷ29 tỷ43 tỷ58 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |