CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.40
10.40
0
8.7K
0.7K
15.5x
1.2x
7% # 8%
2.1
30 Bi
3 Mi
137
18.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.80 100
0 11.90 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105.50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 62 (0.06) 0% 2.70 (0.00) 0%
2019 58.50 (0.06) 0% 2.05 (0.00) 0%
2020 51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 51 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 74 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,55095,703
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế 1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Tổng tài sản29,13227,86927,75522,69629,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,36428,764
Tổng nợ3,9704,6386,6853,0243,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,5862,358
Vốn chủ sở hữu25,16223,23221,07019,67225,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,77826,406


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |