CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
10.3K
0.3K
19.6x
0.5x
1% # 2%
0
42 Bi
9 Mi
0
5.0 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.30 (-2.20) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.40 (-0.25) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 6 (0.01) 0%
2018 190 (0.13) 0% 6 (0.00) 0%
2019 150 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 175 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 178 (0.14) 0% 0.00 (0.00) 17%
2022 180 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV196,183170,843184,141139,905222,717177,023127,890187,029233,891
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6992,4084,9607325,5764,5076006,5076,562
Lợi nhuận sau thuế 2,1561,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1561,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Tổng tài sản183,318165,117184,960172,735183,318165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004
Tổng nợ94,74877,00894,60584,96394,74877,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,752
Vốn chủ sở hữu88,57088,10990,35587,77288,57088,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,252

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ78 tỷ156 tỷ233 tỷ311 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201648 tỷ95 tỷ143 tỷ190 tỷ238 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |