Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

11.40
-0.10
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.30
61,600
14.8K / 11.8K
1.7K / 1.4K
5.7x / 7.1x
0.6x / 0.8x
1% # 11%
1.3
5,483 Bi
821 Mi / 714Mi
26,627
10.1 - 7.7
143,504 Bi
8,453 Bi
1,697.6%
5.56%
2,410 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 15,900 11.50 10,100
11.20 14,500 11.60 20,200
11.10 13,600 11.70 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.80 (-0.20) 23.2%
ACV 100.60 (1.20) 22.1%
MCH 105.00 (0.50) 13.6%
MVN 60.00 (1.20) 7.6%
BSR 20.70 (0.30) 5.6%
VEA 38.50 (0.30) 5.5%
FOX 72.10 (0.20) 4.9%
VEF 180.60 (-0.10) 3.8%
SSH 89.20 (-0.40) 3.6%
PGV 20.65 (1.35) 2.3%
MSR 21.50 (1.00) 2.1%
DNH 47.00 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 11.50 0 3,700 3,700
09:13 11.50 0 600 4,300
09:18 11.50 0 400 4,700
09:27 11.50 0 500 5,200
09:40 11.30 -0.20 100 5,300
09:53 11.30 -0.20 400 5,700
10:10 11.50 0 10,600 16,300
10:12 11.50 0 100 16,400
10:19 11.50 0 100 16,500
10:23 11.40 -0.10 300 16,800
10:30 11.40 -0.10 7,500 24,300
10:36 11.40 -0.10 500 24,800
11:10 11.40 -0.10 100 24,900
11:24 11.40 -0.10 1,000 25,900
13:10 11.40 -0.10 8,200 34,100
13:11 11.40 -0.10 300 34,400
13:14 11.40 -0.10 1,900 36,300
13:15 11.40 -0.10 100 36,400
13:17 11.40 -0.10 200 36,600
13:19 11.40 -0.10 100 36,700
13:27 11.40 -0.10 1,300 38,000
13:34 11.40 -0.10 1,000 39,000
13:35 11.40 -0.10 200 39,200
13:38 11.40 -0.10 100 39,300
13:43 11.40 -0.10 1,000 40,300
13:44 11.40 -0.10 1,000 41,300
13:48 11.30 -0.20 9,500 50,800
13:58 11.30 -0.20 1,100 51,900
14:10 11.30 -0.20 100 52,000
14:17 11.50 0 3,300 55,300
14:26 11.50 0 4,300 59,600
14:34 11.40 -0.10 1,100 60,700
14:50 11.40 -0.10 900 61,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,549,9452,544,8882,390,5142,236,5099,721,8579,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế310,929409,828337,14673,3951,131,298811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 247,354327,488268,64157,442900,925646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ247,354327,488268,64157,442900,925646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ143,503,974135,978,087131,904,932131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu8,453,4848,125,2466,952,7776,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ3231 tỷ6463 tỷ9694 tỷ12925 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ46086 tỷ92172 tỷ13825…138258 tỷ18434…184344 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |