Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.30
10.30
10.10
36,900
14.8K
1.7K
6.1x
0.7x
1% # 11%
1.1
5,883 Bi
571 Mi
14,992
12.7 - 9.3
143,504 Bi
8,453 Bi
1,697.6%
5.56%
2,410 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 8,900 10.30 6,100
10.10 6,400 10.40 3,900
10.00 8,600 10.50 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 0.10 300 300
09:26 10.30 0.10 100 400
09:45 10.30 0.10 100 500
09:59 10.20 0 1,900 2,400
10:10 10.20 0 3,900 6,300
10:12 10.20 0 2,000 8,300
10:13 10.20 0 100 8,400
11:18 10.20 0 1,300 9,700
11:26 10.20 0 4,000 13,700
13:10 10.20 0 1,100 14,800
13:12 10.20 0 6,000 20,800
13:15 10.20 0 700 21,500
13:18 10.20 0 700 22,200
13:30 10.10 -0.10 300 22,500
13:32 10.20 0 1,100 23,600
13:33 10.20 0 1,500 25,100
13:34 10.20 0 700 25,800
13:41 10.20 0 2,000 27,800
13:58 10.20 0 8,300 36,100
14:19 10.20 0 800 36,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,544,8882,390,5142,236,5092,692,6839,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế409,828337,14673,395393,613811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 327,488268,64157,442313,829646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ327,488268,64157,442313,829646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ143,503,974135,978,087131,904,932131,362,190131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu8,453,4848,125,2466,952,7776,895,8836,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |