Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

9.60
0.50
(5.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
8.80
9.80
8.60
53,000
14.8K / 11.8K
1.7K / 1.4K
5.7x / 7.1x
0.6x / 0.8x
1% # 11%
1.2
5,483 Bi
714 Mi / 714Mi
27,646
10.2 - 7.7
143,504 Bi
8,453 Bi
1,697.6%
5.56%
2,410 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 6,100 9.60 600
9.20 200 9.70 8,000
9.10 400 9.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 8,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 -0.30 500 500
09:14 8.80 -0.30 500 1,000
09:22 8.90 -0.20 100 1,100
09:25 8.90 -0.20 500 1,600
09:26 8.80 -0.30 1,800 3,400
09:30 8.80 -0.30 300 3,700
09:31 8.80 -0.30 700 4,400
09:32 8.60 -0.50 4,000 8,400
09:39 8.70 -0.40 400 8,800
09:41 8.70 -0.40 100 8,900
09:45 8.70 -0.40 100 9,000
09:46 8.70 -0.40 500 9,500
09:47 8.70 -0.40 600 10,100
09:59 8.80 -0.30 200 10,300
10:10 8.80 -0.30 3,400 13,700
10:13 9.80 0.70 5,000 18,700
10:19 8.80 -0.30 1,000 19,700
10:54 9.10 0 900 20,600
11:15 9.20 0.10 300 20,900
11:19 9.20 0.10 200 21,100
11:20 9.20 0.10 300 21,400
11:27 9.20 0.10 500 21,900
11:28 9.20 0.10 200 22,100
13:10 9.20 0.10 17,500 39,600
13:48 9.20 0.10 100 39,700
13:58 9.20 0.10 200 39,900
14:10 9.10 0 200 40,100
14:16 9.20 0.10 600 40,700
14:17 9.20 0.10 200 40,900
14:18 9.50 0.40 200 41,100
14:30 9.50 0.40 100 41,200
14:36 9.40 0.30 100 41,300
14:50 9.40 0.30 100 41,400
14:51 9.40 0.30 200 41,600
14:52 9.60 0.50 5,000 46,600
14:53 9.60 0.50 5,500 52,100
14:54 9.60 0.50 500 52,600
14:56 9.60 0.50 400 53,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,549,9452,544,8882,390,5142,236,5099,721,8579,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế310,929409,828337,14673,3951,131,298811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 247,354327,488268,64157,442900,925646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ247,354327,488268,64157,442900,925646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ143,503,974135,978,087131,904,932131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu8,453,4848,125,2466,952,7776,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ3231 tỷ6463 tỷ9694 tỷ12925 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ46086 tỷ92172 tỷ13825…138258 tỷ18434…184344 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |