Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9.10
8.90
81,900
16.0K
1.7K
5.4x
0.6x
1% # 11%
1.4
4,914 Bi
540 Mi
539,006
10.6 - 6.5
107,789 Bi
8,617 Bi
1,250.9%
7.40%
1,331 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 195,100 9.00 75,600
8.80 51,300 9.10 65,200
8.70 2,300 9.20 65,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9 0 3,200 3,200
09:17 9 0 100 3,300
09:23 9.10 0.10 10,000 13,300
09:38 9 0 3,000 16,300
09:45 9 0 3,500 19,800
09:55 9 0 100 19,900
09:58 9 0 500 20,400
10:10 9 0 100 20,500
10:13 9 0 5,000 25,500
10:20 9 0 600 26,100
13:10 9 0 700 26,800
13:18 9 0 8,000 34,800
13:21 8.90 -0.10 1,000 35,800
13:36 8.90 -0.10 4,000 39,800
13:39 8.90 -0.10 500 40,300
13:56 9 0 100 40,400
13:57 9 0 400 40,800
14:39 9 0 1,500 42,300
14:42 9 0 30,000 72,300
14:48 9 0 1,200 73,500
14:50 9 0 6,100 79,600
14:51 9 0 500 80,100
14:58 9 0 100 80,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0) 0% 0 (0) 0%
2021 0 (5.48) 0% 526.69 (0.65) 0%
2023 0 (2.10) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,643,0621,650,5911,852,3952,441,3358,851,5585,797,0265,479,8285,788,3564,918,2764,244,3114,130,3213,141,1322,871,1741,841,995
Tổng lợi nhuận trước thuế230,232315,457247,730336,024916,9131,107,838839,711407,475275,818150,528121,831106,483115,32960,338
Lợi nhuận sau thuế 188,964247,416202,730274,747744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ188,964247,416202,730274,747744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Tổng tài sản116,405,904108,913,570105,986,807112,207,371112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,17935,590,512
Tổng nợ107,788,730100,486,23697,790,541104,196,028104,198,77097,885,65094,655,45280,805,42272,004,49867,056,44760,317,70757,447,54037,958,62131,954,555
Vốn chủ sở hữu8,617,1748,427,3348,196,2668,011,3437,997,0947,261,9066,377,8175,723,9284,442,2664,234,8694,116,4534,017,6523,919,5583,635,957


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |