CTCP Xây dựng Số 15 (v15)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
4 Bi
10 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 248 (0.06) 0% 0.01 (-0.01) -224%
2013 120 (0.00) 0% 0 (-0.06) 0%
2014 84 (0.00) 0% 0 (-0.03) 0%
2015 51 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu bán hàng và CCDV1454951317652,04060,191201,511188,966155,059107,940183,194151,792
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,23511,25327,63514,9644,9336,5063,265
Lợi nhuận sau thuế -15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,969-15,446-4,309-4,838-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
Tổng tài sản249,538254,735273,554273,714254,735275,240341,509355,590338,829369,176263,058185,554141,838
Tổng nợ242,101231,329234,701230,552231,329222,705228,319226,165210,143289,261221,086155,083126,197
Vốn chủ sở hữu7,43723,40638,85243,16123,40652,534113,190129,425128,68679,91541,97230,47115,641

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu201420132012201120102009200820072006-87 tỷ0 tỷ87 tỷ175 tỷ262 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2014201320122011201020092008200720060 tỷ118 tỷ236 tỷ354 tỷ471 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |