CTCP Công trình Đô thị Nam Định (umc)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
14.6K
1.0K
9.0x
0.6x
6% # 7%
0
17 Bi
2 Mi
0
9.4 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 43 (0.05) 0% 0.98 (0.00) 0%
2018 43 (0.05) 0% 0.90 (0.00) 0%
2019 45 (0.05) 0% 0.72 (0.00) 0%
2020 48.80 (0.05) 0% 0.86 (0.00) 0%
2021 49 (0.05) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 53 (0) 0% 0.96 (0) 0%
2023 58 (0) 0% 1.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV59,43058,64152,13753,06353,586
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4381,3648311,4051,187
Lợi nhuận sau thuế 1,9141,0707151,206938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9141,0707151,206938
Tổng tài sản31,72033,88235,22932,95931,72033,88235,22932,95934,69734,78535,59335,491
Tổng nợ4,7697,9388,6315,6014,7697,9388,6315,6017,0206,6666,7225,986
Vốn chủ sở hữu26,95125,94426,59827,35826,95125,94426,59827,35827,67728,11828,87129,505


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |