CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (udl)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
28.9K
3.6K
3.9x
0.5x
10% # 12%
-0.2
93 Bi
7 Mi
22
14 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 91.00 (-2.50) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.30 (-0.35) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 118.66 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 120.64 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 127.89 (0.14) 0% 7.79 (0.01) 0%
2022 159.71 (0) 0% 9.46 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV212,405171,230167,567141,407142,91858,576
Tổng lợi nhuận trước thuế29,96914,57514,19210,36410,2304,258
Lợi nhuận sau thuế 23,79411,55211,0268,1548,7013,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,79411,55211,0268,1548,7013,388
Tổng tài sản243,489456,546537,951917,978243,489456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
Tổng nợ52,37159,77974,31366,41252,37159,77974,31366,41279,66687,433154,33147,528
Vốn chủ sở hữu191,118396,767463,639851,566191,118396,767463,639851,566908,657950,651933,794732,763

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ71 tỷ142 tỷ212 tỷ283 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ347 tỷ694 tỷ1041 tỷ1387 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |