CTCP Phát triển Đô thị (udj)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.50
8.70
8.50
18,600
14.6K
0.6K
14.0x
0.6x
2% # 4%
0.7
144 Bi
17 Mi
14,559
9.4 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 1,100 8.70 4,800
8.50 2,500 8.80 6,700
8.40 2,500 8.90 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.50 -0.10 6,200 6,200
09:11 8.50 -0.10 3,000 9,200
09:26 8.50 -0.10 3,000 12,200
10:43 8.70 0.10 100 12,300
13:29 8.60 0 3,100 15,400
13:31 8.60 0 2,900 18,300
13:33 8.60 0 200 18,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 56.64 (0.08) 0% 12.49 (0.02) 0%
2018 78.25 (0.09) 0% 20.73 (0.02) 0%
2019 86.94 (0.12) 0% 21.83 (0.02) 0%
2020 126.59 (0.10) 0% 21.82 (0.02) 0%
2021 159.75 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2022 105.20 (0.09) 0% 28.11 (0.03) 0%
2023 62.84 (0.02) 0% 12.93 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,82710,0454,96951,04083,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,10365,680
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6164,4161,3795,62218,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,33528,466
Lợi nhuận sau thuế 1,2623,4971,0724,46014,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2623,4971,0724,46014,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Tổng tài sản462,307466,011473,613520,810520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404
Tổng nợ222,078227,043236,974285,243285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843253,552
Vốn chủ sở hữu240,229238,967236,639235,567235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |