CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
0
7.5K
0K
0x
1.3x
0% # 0%
1.2
53 Bi
5 Mi
67
9.9 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 91.30 (-1.40) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.70 (-1.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 70 (0.07) 0% 2.80 (0.01) 0%
2018 74.40 (0.07) 0% 4.46 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 3 (0.00) 0%
2020 65 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 71 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 71 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,15478,44063,48066,61466,20570,12573,06768,92499,310115,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,460-3,706-5,6072091,7665,4296,6462,6875,3552,135
Lợi nhuận sau thuế -6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Tổng tài sản50,01754,34557,03762,11450,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
Tổng nợ9,9957,7696,7196,1539,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,70927,599
Vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96140,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99355,516

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014-41 tỷ0 tỷ41 tỷ82 tỷ122 tỷ163 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ28 tỷ55 tỷ83 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |