CTCP Dược phẩm TV.Pharm (tvp)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.7
0 Bi
29 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.20) 25.0%
VGI 82.90 (2.30) 24.2%
MCH 219.50 (1.40) 15.3%
BSR 19.40 (0.10) 5.8%
MVN 43.80 (1.00) 5.1%
VEA 38.50 (0.10) 4.9%
FOX 91.50 (0.10) 4.3%
VEF 172.50 (5.50) 2.8%
SSH 67.10 (-0.30) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.7%
VSF 34.00 (0.20) 1.6%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%
VTP 124.00 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.38) 0% 32 (0.04) 0%
2018 0 (0.42) 0% 44 (0.04) 0%
2019 600 (0.46) 0% 48 (0.04) 0%
2020 500 (0.53) 0% 48 (0.06) 0%
2021 600 (0.76) 0% 80 (0.08) 0%
2022 900 (0) 0% 88 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |