CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (tvm)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
20.6K
0.7K
14.9x
0.5x
1% # 4%
0.1
26 Bi
2 Mi
129
11 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 22,400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 287.76 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 236.16 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2019 169.08 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2020 0 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2021 190.30 (0.18) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,580166,489181,268226,185195,953201,932401,719358,897328,940279,450
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7531,9702,2631,7282,3411,4232,6017,1477,0378,195
Lợi nhuận sau thuế 1,7661,5011,2491,1411,6531,3461,9035,5274,2696,047
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7661,5011,2491,1411,4911,1881,7535,2284,0235,671
Tổng tài sản205,745200,265187,530246,904205,745200,265187,530246,904238,686237,425256,781304,337221,892178,155
Tổng nợ156,320149,791134,876201,486156,320149,791134,876201,486190,074191,917210,076258,329192,537148,320
Vốn chủ sở hữu49,42450,47452,65345,41949,42450,47452,65345,41948,61245,50846,70546,00829,35629,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |