CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
15.0K
0.1K
121.3x
0.6x
0% # 1%
0.4
20 Bi
2 Mi
2
9.7 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 90 (0.09) 0% 5.40 (0.01) 0%
2016 95 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2017 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2019 57 (0.04) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 58 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 43 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 53 (0) 0% 1.50 (0) 0%
2023 36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,06271,68330,26266,49838,356
Tổng lợi nhuận trước thuế4842,6015231,838-711
Lợi nhuận sau thuế 1641,7101321,420-1,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1641,7101321,420-976
Tổng tài sản94,417103,123118,757117,37394,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377
Tổng nợ64,08371,34288,64685,56264,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,97591,818
Vốn chủ sở hữu30,33431,78130,11131,81130,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,63532,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |