CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng (tv6)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
10.9K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.9
32 Bi
3 Mi
7,124
10.6 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.10 100
0 12.10 3,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.70 (0.50) 4.4%
SSH 91.50 (-1.20) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.10 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 90 (0.04) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2037,23385,87753,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-2997114412,0501,438
Lợi nhuận sau thuế -3015443641,6791,144
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3015443641,6791,144
Tổng tài sản32,64452,160165,30041,88332,64452,160165,30041,88344,98013,714
Tổng nợ719,388133,0738,703719,388133,0738,70313,4808,357
Vốn chủ sở hữu32,63732,77232,22733,18032,63732,77232,22733,18031,5005,356

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018-29 tỷ0 tỷ29 tỷ57 tỷ86 tỷ115 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920180 tỷ55 tỷ110 tỷ165 tỷ220 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |