CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng (tv6)

7.30
-0.80
(-9.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
7.90
7.90
7.30
300
10.9K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
4.3
24 Bi
3 Mi
13,308
10 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 100 8.10 400
0 9.00 1,100
0.00 0 9.30 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 7.90 0.80 200 200
09:32 7.30 0.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 90 (0.04) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2037,23385,87753,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-2997114412,0501,438
Lợi nhuận sau thuế -3015443641,6791,144
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3015443641,6791,144
Tổng tài sản32,64452,160165,30041,88332,64452,160165,30041,88344,98013,714
Tổng nợ719,388133,0738,703719,388133,0738,70313,4808,357
Vốn chủ sở hữu32,63732,77232,22733,18032,63732,77232,22733,18031,5005,356


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |