CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

21.50
-0.20
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21.70
21.80
21.50
2,400
14.1K
3.0K
7.3x
1.5x
8% # 21%
1.1
579 Bi
27 Mi
13,835
23.9 - 16.8
688 Bi
375 Bi
183.2%
35.32%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 2,300 21.70 6,800
21.50 11,100 21.80 3,900
21.40 7,500 21.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 21.70 0.20 100 100
10:10 21.80 0.30 100 200
11:16 21.70 0.20 200 400
11:23 21.50 0 2,000 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,063107,92478,079225,138533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Tổng lợi nhuận trước thuế33,28621,81618,16231,79395,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 27,50016,30414,46821,46068,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,50016,30414,46821,46068,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản1,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ687,609693,441706,578799,847798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu375,411347,910375,886368,301361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |