CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

40.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.60
40.60
40.60
40.60
0
50.0K
8.8K
4.6x
0.8x
11% # 18%
3.4
609 Bi
15 Mi
1,942
130.5 - 40.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,771 (1.47) 0% 200 (0.07) 0%
2018 1,818 (1.72) 0% 166 (0.05) 0%
2019 2,100 (1.77) 0% 172 (0.11) 0%
2020 2,190 (1.79) 0% 0 (0.15) 0%
2021 2,440 (1.91) 0% 0.02 (-0.01) -83%
2022 2,236 (1.94) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,175 (0.43) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV376,640379,720371,126442,6441,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,979
Tổng lợi nhuận trước thuế28,36238,56444,17959,016195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,766
Lợi nhuận sau thuế 22,59829,56335,22944,750152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,59829,56335,22944,750152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Tổng tài sản1,205,9251,198,2481,599,9841,596,3401,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,560
Tổng nợ456,071470,992429,169460,753460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546
Vốn chủ sở hữu749,853727,2551,170,8151,135,5861,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-649 tỷ0 tỷ649 tỷ1299 tỷ1948 tỷ2598 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ508 tỷ1017 tỷ1525 tỷ2034 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |