CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

17.50
0.40
(2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.50
17
83,000
12.9K
1.7K
10.7x
1.4x
11% # 13%
2.6
646 Bi
37 Mi
410,958
26.2 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.40 1,000 17.50 6,100
17.30 4,700 17.60 4,100
17.20 45,600 17.70 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (0.70) 23.2%
ACV 52.50 (0.10) 22.1%
MCH 213.80 (0.20) 13.6%
MVN 43.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.40 (1.00) 5.6%
VEA 33.90 (0.00) 5.5%
FOX 61.40 (-0.10) 4.9%
VEF 130.80 (-0.20) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.20) 2.3%
MSR 25.30 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (0.00) 1.8%
VSF 25.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 17.10 -0.30 200 200
09:32 17.10 -0.30 1,200 1,400
09:33 17.10 -0.30 1,800 3,200
09:45 17.20 -0.20 600 3,800
09:46 17.20 -0.20 1,000 4,800
09:47 17.20 -0.20 500 5,300
09:50 17.20 -0.20 200 5,500
09:54 17.20 -0.20 300 5,800
09:56 17.20 -0.20 2,000 7,800
10:10 17.20 -0.20 5,400 13,200
10:11 17.20 -0.20 700 13,900
10:12 17.20 -0.20 200 14,100
10:17 17.20 -0.20 400 14,500
10:19 17.10 -0.30 500 15,000
10:23 17.10 -0.30 100 15,100
10:26 17.10 -0.30 13,000 28,100
10:31 17 -0.40 3,000 31,100
10:33 17 -0.40 300 31,400
10:41 17 -0.40 100 31,500
10:46 17.10 -0.30 500 32,000
11:28 17.10 -0.30 300 32,300
13:10 17 -0.40 1,500 33,800
13:14 17 -0.40 300 34,100
13:15 17 -0.40 2,000 36,100
13:20 17 -0.40 1,000 37,100
13:21 17 -0.40 1,700 38,800
13:22 17.10 -0.30 1,000 39,800
13:26 17.10 -0.30 4,100 43,900
13:41 17.30 -0.10 1,000 44,900
13:43 17.30 -0.10 2,000 46,900
13:46 17.30 -0.10 100 47,000
13:47 17.40 0 2,000 49,000
13:50 17.30 -0.10 1,000 50,000
13:52 17.30 -0.10 200 50,200
13:55 17.30 -0.10 9,800 60,000
13:58 17.30 -0.10 100 60,100
14:10 17.30 -0.10 9,200 69,300
14:11 17.30 -0.10 200 69,500
14:17 17.40 0 3,000 72,500
14:27 17.40 0 100 72,600
14:28 17.50 0.10 200 72,800
14:30 17.40 0 3,100 75,900
14:34 17.40 0 100 76,000
14:39 17.40 0 1,000 77,000
14:41 17.40 0 1,100 78,100
14:51 17.50 0.10 1,000 79,100
14:52 17.40 0 2,300 81,400
14:53 17.50 0.10 400 81,800
14:55 17.50 0.10 700 82,500
14:58 17.50 0.10 500 83,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 218.20 (0.21) 0% 27.50 (0.03) 0%
2018 267.50 (0.26) 0% 43.20 (0.05) 0%
2019 337 (0.25) 0% 78 (0.07) 0%
2020 361 (0.32) 0% 26.50 (0.05) 0%
2021 377 (0.30) 0% 0.01 (0.03) 214%
2022 444 (0.39) 0% 36.50 (0.03) 0%
2023 400 (0.06) 0% 34 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV117,82189,23687,17766,569360,802363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590
Tổng lợi nhuận trước thuế17,99018,40823,10715,96675,47143,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,993
Lợi nhuận sau thuế 14,37714,71818,44413,10960,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,37714,71818,44413,10960,64833,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,791
Tổng tài sản576,968548,522546,241535,312576,968528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177
Tổng nợ102,74088,670101,10878,350102,74085,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157
Vốn chủ sở hữu474,228459,851445,133456,962474,228443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |