CTCP May Thanh Trì (ttg)

24.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
24.90
24.90
24.90
0
2.9K
0.9K
29.9x
9.3x
15% # 31%
4.1
54 Bi
2 Mi
5,831
26.9 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.20 1,400
0 24.00 2,100
0.00 0 24.90 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.05) 0% 1.78 (0.00) 0%
2011 48 (0.07) 0% 2.13 (0.00) 0%
2017 66 (0.06) 0% 0.95 (0) 0%
2018 65 (0.06) 0% 0.40 (0.00) 0%
2019 60 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 35 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 35 (0) 0% 3.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,07126,02625,42126,04546,919
Tổng lợi nhuận trước thuế1,810-1,586-4,332-11,772106
Lợi nhuận sau thuế 1,810-1,586-4,332-11,77282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,810-1,586-4,332-11,77282
Tổng tài sản12,2398,8899,43514,85812,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,612
Tổng nợ6,4694,9303,8894,9806,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,337
Vốn chủ sở hữu5,7703,9605,5469,8785,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |