CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

27.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.20
27.20
27.20
27.20
0
11.4K
1.1K
24.5x
2.4x
9% # 10%
1.8
2,035 Bi
75 Mi
204
43.4 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 100 27.20 300
0 30.00 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.17) 0% 82.97 (0.08) 0%
2020 0 (0.07) 0% 81.64 (0.09) 0%
2021 89.93 (0.06) 0% 24.80 (0.03) 0%
2022 87.31 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2023 134.97 (0.07) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,46547,10721,95333,927140,652129,39363,10570,587168,772163,976166,946166,870123,382
Tổng lợi nhuận trước thuế14,38050,81012,97313,84185,80338,59033,44798,33089,29199,551101,85074,172101,930
Lợi nhuận sau thuế 12,25648,42110,78011,41775,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,25648,42110,78011,41775,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Tổng tài sản890,938941,805897,016882,654882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
Tổng nợ42,295105,41737,20633,62333,62332,90725,32625,30348,76152,04344,392207,679108,151
Vốn chủ sở hữu848,644836,388859,811849,031849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |