CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội (tsj)

38.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.70
38.70
38.70
38.70
0
11.5K
1.1K
35.5x
3.4x
9% # 10%
2.6
2,895 Bi
75 Mi
342
38.7 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 38.00 1,000
0 38.70 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.17) 0% 82.97 (0.08) 0%
2020 0 (0.07) 0% 81.64 (0.09) 0%
2021 89.93 (0.06) 0% 24.80 (0.03) 0%
2022 87.31 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2023 134.97 (0.07) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,66439,46547,10721,953144,190140,652129,39363,10570,587168,772163,976166,946166,870123,382
Tổng lợi nhuận trước thuế12,15814,38050,81012,97390,32185,80338,59033,44798,33089,29199,551101,85074,172101,930
Lợi nhuận sau thuế 10,24612,25648,42110,78081,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,24612,25648,42110,78081,70375,44330,49328,67794,09981,64191,56396,22770,97596,906
Tổng tài sản891,785890,938941,805897,016891,785882,654835,266825,665883,477890,899911,126902,027969,945733,333
Tổng nợ32,89542,295105,41737,20632,89533,62332,90725,32625,30348,76152,04344,392207,679108,151
Vốn chủ sở hữu858,890848,644836,388859,811858,890849,031802,359800,339858,174842,138859,083857,635762,265625,182

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ93 tỷ187 tỷ280 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ315 tỷ630 tỷ945 tỷ1260 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |