CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

6.90
0.60
(9.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.90
6.30
3,400
2.5K
1.8K
3.8x
2.7x
21% # 72%
4.7
9 Bi
1 Mi
18,579
9.1 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 5,200 6.90 300
6.10 2,200 7.00 1,400
6.00 9,700 7.10 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 6.30 0.40 2,400 2,400
10:45 6.90 1 1,000 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07132,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 2,3029511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3029511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,22311,77411,45214,60811,22311,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ8,04111,25811,32414,6448,04111,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu3,181516128-363,181516128-361,5475,9307,4779,27812,854

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-16 tỷ0 tỷ16 tỷ31 tỷ47 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016-11 tỷ0 tỷ11 tỷ23 tỷ34 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |