CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

5.60
0.70
(14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
5.50
5.60
5.50
106,000
0.4K
0.7K
6.8x
12.5x
8% # 184%
2.6
7 Bi
1 Mi
5,304
9.1 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 191,200 5.60 2,000
5.40 123,700 0.00 0
5.30 25,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.50 (0.70) 26.2%
VGI 81.30 (4.50) 23.7%
MCH 219.00 (-2.40) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.40 (0.70) 5.1%
FOX 91.20 (1.30) 4.5%
VEF 167.90 (-3.90) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.90 (1.80) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.60 1.20 24,500 24,500
09:12 5.60 1.20 13,700 38,200
09:13 5.60 1.20 600 38,800
09:17 5.60 1.20 8,600 47,400
09:18 5.60 1.20 700 48,100
09:20 5.60 1.20 4,500 52,600
09:21 5.60 1.20 1,800 54,400
09:22 5.60 1.20 4,400 58,800
09:24 5.60 1.20 800 59,600
09:30 5.60 1.20 100 59,700
09:41 5.60 1.20 8,600 68,300
09:50 5.60 1.20 3,800 72,100
09:54 5.60 1.20 100 72,200
09:58 5.60 1.20 200 72,400
10:10 5.60 1.20 2,700 75,100
10:41 5.60 1.20 2,900 78,000
10:46 5.60 1.20 100 78,100
10:47 5.60 1.20 1,300 79,400
10:49 5.60 1.20 3,200 82,600
10:54 5.60 1.20 3,100 85,700
10:56 5.60 1.20 1,900 87,600
10:59 5.60 1.20 2,300 89,900
11:10 5.60 1.20 6,200 96,100
11:11 5.60 1.20 400 96,500
11:12 5.60 1.20 1,900 98,400
11:13 5.60 1.20 1,900 100,300
13:10 5.60 1.20 4,400 104,700
13:24 5.60 1.20 200 104,900
13:26 5.60 1.20 100 105,000
13:36 5.60 1.20 500 105,500
13:39 5.60 1.20 500 106,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,77411,45214,60817,97011,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ11,25811,32414,64416,42311,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu516128-361,547516128-361,5475,9307,4779,27812,854


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |