CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
10.3K
0.0K
166.7x
0.5x
0% # 0%
2.8
19 Bi
4 Mi
18,381
9.3 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 23,600 5.20 500
4.80 100 5.30 3,300
4.60 500 5.70 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 63.58 (0.15) 0% 9.68 (0.00) 0%
2020 245 (0.16) 0% 4.60 (0.00) 0%
2021 286.36 (0.14) 0% 4 (0.00) 0%
2022 224 (0) 0% 4.05 (0) 0%
2023 148.50 (0) 0% 3.56 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
Tổng lợi nhuận trước thuế2824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
Lợi nhuận sau thuế 10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Tổng tài sản273,758275,263303,911269,070273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Tổng nợ233,966235,513263,819229,040233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
Vốn chủ sở hữu39,79239,74940,09240,03039,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |