CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (trs)

30.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.90
30.90
30.90
30.90
0
43.0K / 35.8K
5.1K / 4.2K
6.1x / 7.3x
0.7x / 0.9x
7% # 12%
2.5
168 Bi
7 Mi / 7Mi
94
38.7 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.60 1,000 30.90 100
27.50 100 0.00 0
26.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.46) 0% 23.50 (0.02) 0%
2018 0 (0.62) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.75) 0% 22.40 (0.03) 0%
2020 750 (0.59) 0% 27 (0.02) 0%
2021 610 (0.53) 0% 19 (0.02) 0%
2022 565 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 800 (0) 0% 26.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,335737,007525,260588,804754,363
Tổng lợi nhuận trước thuế34,74729,21219,12521,09534,596
Lợi nhuận sau thuế 27,71222,91615,30016,23027,669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,71222,91615,30016,23027,669
Tổng tài sản394,809430,222420,703399,084394,809430,222420,703399,084434,445401,732341,249301,759213,544209,247
Tổng nợ160,917217,237230,633224,314160,917217,237230,633224,314266,803255,664210,754179,871102,904109,270
Vốn chủ sở hữu233,893212,985190,070174,770233,893212,985190,070174,770167,643146,068130,495121,889110,64199,977

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ340 tỷ680 tỷ1019 tỷ1359 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ119 tỷ238 tỷ357 tỷ476 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |