CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (trs)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.30
20.30
20.30
0
43.0K / 35.8K
5.1K / 4.2K
4.0x / 4.8x
0.5x / 0.6x
7% # 12%
1.9
111 Bi
5 Mi / 7Mi
160
38.7 - 18.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 500 ATC 0
23.20 100 0.00 0
23.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.46) 0% 23.50 (0.02) 0%
2018 0 (0.62) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.75) 0% 22.40 (0.03) 0%
2020 750 (0.59) 0% 27 (0.02) 0%
2021 610 (0.53) 0% 19 (0.02) 0%
2022 565 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 800 (0) 0% 26.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,019,335737,007525,260588,804754,363
Tổng lợi nhuận trước thuế34,74729,21219,12521,09534,596
Lợi nhuận sau thuế 27,71222,91615,30016,23027,669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,71222,91615,30016,23027,669
Tổng tài sản394,809430,222420,703399,084394,809430,222420,703399,084434,445401,732341,249301,759213,544209,247
Tổng nợ160,917217,237230,633224,314160,917217,237230,633224,314266,803255,664210,754179,871102,904109,270
Vốn chủ sở hữu233,893212,985190,070174,770233,893212,985190,070174,770167,643146,068130,495121,889110,64199,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |