CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang (tqw)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
10.6K
0.6K
13.4x
0.8x
5% # 6%
0
73 Bi
9 Mi
0
8.2 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 63 (0.06) 0% 1.81 (0.00) 0%
2021 63.76 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 64.29 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 66.76 (0) 0% 3.69 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV71,21773,82264,43766,52164,49162,052
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8997,3144,3993,9483,4342,759
Lợi nhuận sau thuế 5,4925,8023,3603,1582,9452,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4925,8023,3603,1582,9452,200
Tổng tài sản116,607122,528129,657133,560116,607122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
Tổng nợ21,78227,39536,96541,07021,78227,39536,96541,07046,43549,93652,90154,608
Vốn chủ sở hữu94,82495,13492,69292,49094,82495,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ25 tỷ49 tỷ74 tỷ98 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ41 tỷ82 tỷ122 tỷ163 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |