CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
18.4K
5.0K
6.2x
1.7x
23% # 27%
1.0
155 Bi
5 Mi
139
35.6 - 12.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.20 100 ATC 0
31.10 100 0.00 0
29.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.82 (0.04) 0% 8.83 (0.01) 0%
2018 44.15 (0.04) 0% 13.04 (0.02) 0%
2019 49.91 (0.04) 0% 17.31 (0.02) 0%
2020 50.70 (0.04) 0% 18.02 (0.02) 0%
2021 43.79 (0.03) 0% 14.27 (0.01) 0%
2022 30.26 (0.04) 0% 8.01 (0.01) 0%
2023 51.20 (0) 0% 15.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,198
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,826
Lợi nhuận sau thuế 24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Tổng tài sản109,16391,04189,75496,588109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,473
Tổng nợ17,08713,79317,06226,54017,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,452
Vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04892,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |