CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

34
-1
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
34
34
34
200
20.3K
2.3K
15.1x
1.7x
10% # 11%
4.3
279 Bi
8 Mi
491
38 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.10 100 40.00 100
32.00 600 0.00 0
31.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.00 (0.40) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.20 (-2.70) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34 -1 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.05) 0% 14.58 (0.02) 0%
2019 0 (0.06) 0% 15.02 (0.02) 0%
2020 63 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 68 (0.06) 0% 0.01 (0.02) 157%
2022 66.80 (0) 0% 18.80 (0) 0%
2023 71.50 (0) 0% 18.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV73,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
Tổng lợi nhuận trước thuế23,21722,10621,01820,50619,55018,5947,479
Lợi nhuận sau thuế 18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Tổng tài sản189,193184,359177,727152,537189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
Tổng nợ27,26726,61424,52836,38727,26726,61424,52836,38733,50536,51232,392
Vốn chủ sở hữu161,926157,745153,199116,150161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820170 tỷ22 tỷ45 tỷ67 tỷ89 tỷ112 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820170 tỷ55 tỷ110 tỷ165 tỷ220 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |