CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

42.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.10
42.10
42.10
42.10
0
13.1K
2.4K
17.8x
3.2x
8% # 18%
2.1
758 Bi
18 Mi
121
65.3 - 40.6
304 Bi
235 Bi
129.2%
43.64%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.40 600 ATC 0
43.00 500 0.00 0
42.20 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 697.17 (0.80) 0% 115.72 (0.17) 0%
2018 916.01 (0.85) 0% 0 (0.15) 0%
2019 963.59 (0.79) 0% 0 (0.10) 0%
2020 751.77 (0.76) 0% 0 (0.06) 0%
2021 920.61 (1.01) 0% 0.05 (0.17) 364%
2023 959.50 (0.28) 0% 0.05 (0.01) 33%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV270,446293,082251,727264,735966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868319,958
Tổng lợi nhuận trước thuế7,31636,4015,2254,40950,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,3955,861
Lợi nhuận sau thuế 5,81929,1234,1573,45337,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,81929,1234,1573,45337,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Tổng tài sản539,212568,617497,823473,125478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563471,671
Tổng nợ303,913339,969244,653230,145229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067281,354
Vốn chủ sở hữu235,299228,648253,169242,980249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496190,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |