Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
13.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.3
114 Bi
16 Mi
5,481
8 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.35) 0% 15.60 (0.02) 0%
2017 400 (0.18) 0% 17.60 (0.00) 0%
2019 410 (0.35) 0% 16.20 (0.01) 0%
2020 400 (0.46) 0% 13.38 (0.00) 0%
2021 420 (0.21) 0% 13.50 (-0.01) -0%
2022 280 (0.08) 0% 6.68 (-0.00) -0%
2023 80 (0.01) 0% 1.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6369,3845,69317,66477,228108,249213,700460,261346,907358,081184,914349,582505,573834,227
Tổng lợi nhuận trước thuế9,04220,7891,915-61,571-48,177-1,945-11,4817,16612,81913,25221827,95355,00852,264
Lợi nhuận sau thuế 9,98520,7891,915-58,074-48,177-3,105-11,4814,5049,84911,44911822,56243,89741,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,03520,8351,994-57,948-47,678-2,393-10,8944,77511,83511,44933221,27228,97227,929
Tổng tài sản572,461579,507568,378603,525601,855871,109938,7671,054,6681,097,8021,139,4721,030,261977,6741,170,2221,246,026
Tổng nợ359,641380,722390,382427,444425,774576,291638,729733,646766,877806,302680,141600,953807,476916,991
Vốn chủ sở hữu212,820198,785177,996176,081176,081294,818300,037321,022330,925333,170350,119376,721362,746329,035


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |