Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.90
13.80
6,100
12.3K / 9.4K
0K / 0K
0x / 0x
1.1x / 1.5x
0% # 0%
2.1
968 Bi
70 Mi / 91Mi
3,605
14.1 - 9.9
3,630 Bi
860 Bi
421.9%
19.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 2,200 13.80 100
13.60 1,000 14.00 4,000
13.50 2,000 14.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.80 0 200 200
09:19 13.90 0.10 800 1,000
09:53 13.90 0.10 500 1,500
09:59 13.90 0.10 700 2,200
13:32 13.80 0 2,900 5,100
13:37 13.80 0 100 5,200
13:38 13.80 0 900 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 510.10 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 1,104.39 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV243,599253,413303,851265,1301,335,9571,685,9621,534,667932,693420,42999,080104,969118,376122,205120,670
Tổng lợi nhuận trước thuế-36,529-193,9288,831161,76522,05875,56549,76032,61314,427-52,36212,0575,04344,18941,481
Lợi nhuận sau thuế -36,529-192,1957,098155,28116,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36,529-192,1957,098155,28116,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,058
Tổng tài sản4,489,8995,050,0276,317,2326,852,3046,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,013
Tổng nợ3,629,6684,363,3875,437,8975,977,4365,977,4355,676,9465,425,1114,381,2032,715,5171,394,9771,189,9761,282,3171,129,1381,147,074
Vốn chủ sở hữu860,231686,640879,335874,868872,237858,307784,433754,537725,424692,106747,164739,366738,985724,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |