CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

17
2
(13.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
17
17
17
100
12.0K
1.7K
9.0x
1.2x
7% # 14%
2.5
75 Bi
5 Mi
658
15.4 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 100 17.00 1,400
12.80 100 17.10 25,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17 2 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.97 (0.26) 0% 4.06 (0.00) 0%
2018 131.23 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2019 120.89 (0.12) 0% 4.00 (0.00) 0%
2020 143.84 (0.15) 0% 5.03 (0.01) 0%
2021 156 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 107%
2022 152.94 (0) 0% 6.97 (0) 0%
2023 162.18 (0) 0% 7.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250105,314
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,8337,686
Lợi nhuận sau thuế 8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Tổng tài sản118,104109,839120,262118,184118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,11570,625
Tổng nợ57,99751,12562,74161,08057,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,79821,448
Vốn chủ sở hữu60,10758,71457,52157,10560,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,31749,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |