CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (thu)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
10.6K
0.9K
11.7x
1.0x
2% # 8%
0.3
33 Bi
3 Mi
211
15 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 180 (0.21) 0% 2.85 (0.00) 0%
2019 195 (0.21) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 210 (0.21) 0% 3.25 (0.00) 0%
2021 185 (0.22) 0% 0.45 (0.00) 0%
2022 225 (0) 0% 1.35 (0) 0%
2023 238 (0) 0% 2.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,281235,688224,743207,729205,357
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5752,8321,4052,8684,060
Lợi nhuận sau thuế 2,8282,2731,1332,3693,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8282,2731,1332,3693,280
Tổng tài sản172,484174,245157,399164,283172,484174,245157,399164,283182,654189,677181,102170,226159,742155,243
Tổng nợ137,481139,996124,156133,011137,481139,996124,156133,011150,954154,842146,479137,333127,664144,112
Vốn chủ sở hữu35,00234,24933,24331,27235,00234,24933,24331,27231,70034,83634,62232,89332,07811,130

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ82 tỷ164 tỷ246 tỷ328 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ60 tỷ119 tỷ179 tỷ238 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |