CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
13.0K
1.9K
2.7x
0.4x
9% # 15%
0.5
168 Bi
33 Mi
0
5.1 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 700 ATC 0
5.40 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 297.52 (0.31) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 316.62 (0.32) 0% 17.50 (0.02) 0%
2019 359.98 (0.35) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.37) 0% 26.33 (0.04) 0%
2021 370.88 (0.39) 0% 0 (0.04) 0%
2022 385.64 (0.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 415.23 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV112,004122,425118,985102,670456,084428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06118,92320,05710,45969,50060,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,891
Lợi nhuận sau thuế 23,50815,13915,5078,36762,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,50815,13915,5078,36762,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,375
Tổng tài sản692,988671,785687,643681,886692,988692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572
Tổng nợ265,396267,701298,698268,014265,396286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891
Vốn chủ sở hữu427,592404,084388,945413,872427,592405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ152 tỷ304 tỷ456 tỷ608 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ226 tỷ452 tỷ678 tỷ904 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |