CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
2.3K
1.7K
2.3x
1.7x
3% # 73%
0.9
51 Bi
14 Mi
383
4.4 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 901.84 (0.31) 0% 17.41 (-0.13) -1%
2018 368.84 (0.08) 0% 11.58 (-0.02) -0%
2019 130.40 (0.10) 0% 5 (-0.04) -1%
2020 206.59 (0.11) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 423.15 (0.21) 0% 2.10 (0.24) 11%
2022 451.50 (0.28) 0% 0 (-0.13) 0%
2023 400.39 (0) 0% 13.68 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV199,338143,178215,305131,958689,778383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,451
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7208,82214,4224,33222,85747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,378
Lợi nhuận sau thuế -4,7208,51214,4224,33222,54642,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7208,51214,4224,33222,54642,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Tổng tài sản776,393663,463605,318621,928776,393568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,961
Tổng nợ745,384627,730577,493608,524745,384559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219
Vốn chủ sở hữu31,00935,73327,82513,40431,0099,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-741 tỷ0 tỷ741 tỷ1482 tỷ2224 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-464 tỷ0 tỷ464 tỷ928 tỷ1392 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |