CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
2.6K
3.8K
1.0x
1.4x
8% # 145%
0.7
50 Bi
14 Mi
425
5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 901.84 (0.31) 0% 17.41 (-0.13) -1%
2018 368.84 (0.08) 0% 11.58 (-0.02) -0%
2019 130.40 (0.10) 0% 5 (-0.04) -1%
2020 206.59 (0.11) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 423.15 (0.21) 0% 2.10 (0.24) 11%
2022 451.50 (0.28) 0% 0 (-0.13) 0%
2023 400.39 (0) 0% 13.68 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,178215,305131,958138,727383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,4511,490,201
Tổng lợi nhuận trước thuế8,82214,4224,33224,39747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế 8,51214,4224,33224,39742,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,51214,4224,33224,39842,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Tổng tài sản663,463605,318621,928570,880568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,9611,194,978
Tổng nợ627,730577,493608,524561,644559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219881,683
Vốn chủ sở hữu35,73327,82513,4049,2369,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742313,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |