CTCP Trường Phú (tgp)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6
6.20
6
600
12.0K
0.1K
45x
0.5x
1% # 1%
1.9
74 Bi
12 Mi
955
6.3 - 3.4
161 Bi
141 Bi
114.7%
46.59%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 200 6.40 3,700
6.10 2,000 6.50 100
6.00 2,800 6.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.45 (0.00) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.10 (0.50) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.60 (-2.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 6 -0.50 500 500
09:41 6.20 -0.30 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,750 (1.88) 0% 10 (0.02) 0%
2018 1,000 (1.17) 0% 8 (0.01) 0%
2019 300 (0.15) 0% 4 (0.00) 0%
2020 170 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2021 300 (0.32) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 550 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 350 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV466,490516,217317,382137,897153,457
Tổng lợi nhuận trước thuế4,35217,7234,3448671,034
Lợi nhuận sau thuế 1,63513,7683,599681702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,63513,7683,599681702
Tổng tài sản301,631421,025437,967388,968301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268
Tổng nợ161,108282,136307,850262,450161,108282,136307,850262,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650
Vốn chủ sở hữu140,523138,889130,117126,518140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086106,618

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ172 tỷ344 tỷ516 tỷ688 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ544 tỷ1087 tỷ1631 tỷ2175 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |