CTCP Trung Đô (tdf)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
25.5K
0.5K
21x
0.4x
1% # 2%
1.2
315 Bi
30 Mi
613
16.8 - 10.2
816 Bi
766 Bi
106.6%
48.41%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 1,000 10.60 2,000
9.60 300 11.80 500
8.80 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV126,772122,265144,86089,153483,049522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế35,3842,8794,027-19,25523,03543,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 33,681386614-19,66915,01234,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,681386614-19,66915,01234,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,582,2011,601,7311,631,7551,664,6281,582,2011,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ816,227870,170900,000917,911816,227937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu765,974731,561731,755746,717765,974767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ262 tỷ525 tỷ787 tỷ1050 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ448 tỷ895 tỷ1343 tỷ1791 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |