CTCP Trung Đô (tdf)

11.80
-1.10
(-8.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
11.80
11.80
11.80
100
24.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.2
387 Bi
30 Mi
565
18 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 400 13.00 200
0 13.20 100
0.00 0 13.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 11.80 -1.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,265144,86089,153156,451522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8794,027-19,25518,91343,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,601,7311,631,7551,664,6281,700,6121,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ870,170900,000917,911937,697937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu731,561731,755746,717762,915767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |