CTCP Tô Châu (tcj)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
0K
0.0K
133.3x
0x
1% # 0%
0.5
40 Bi
10 Mi
4,228
4.5 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 112 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 135 (0.16) 0% 0 (0.06) 0%
2020 104 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 126.50 (0) 0% 0.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV10,22652,34692,095163,73886,314
Tổng lợi nhuận trước thuế326-22,948-16,52156,235-3,820
Lợi nhuận sau thuế 326-22,948-16,52155,530-3,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ326-22,948-16,52155,530-3,820
Tổng tài sản26,95743,74969,75781,49726,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120325,367
Tổng nợ60,78469,39972,45867,67860,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942317,316
Vốn chủ sở hữu-33,827-25,650-2,70113,819-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,8228,052


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |