CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
1,220 Bi
93 Mi
290
33.6 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7824,53618,62521,294
Tổng lợi nhuận trước thuế15,026763,649-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế 15,026709,103-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,026709,103-5,487-113,252
Tổng tài sản1,441,4391,789,088926,5881,441,439926,588
Tổng nợ248,3091,255,3391,307,865248,3091,307,865
Vốn chủ sở hữu1,193,131533,750-381,2771,193,131-381,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |