CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
0
16.1K
2.3K
4.4x
0.6x
4% # 14%
-0.4
12 Bi
1 Mi
0
9.9 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.35) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 340.79 (0.32) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 278.13 (0.24) 0% 2.34 (0.00) 0%
2019 250.43 (0.24) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 245.95 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 245 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2022 260.39 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2023 265 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,182320,044307,191263,776238,352
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7622,9052,4864,0682,553
Lợi nhuận sau thuế 2,8272,2941,8563,3531,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8272,2941,8563,3531,877
Tổng tài sản90,71279,208100,68777,07779,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,39189,399
Tổng nợ71,96258,87381,08257,46958,87357,46950,40828,28629,88026,42838,88547,20976,02676,755
Vốn chủ sở hữu18,75020,33519,60519,60820,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,36512,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |