CTCP Cấp nước Trung An (taw)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
13.2K
1.8K
8.0x
1.1x
6% # 14%
0.6
74 Bi
5 Mi
2
17.4 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 208.28 (0.33) 0% 2.92 (0.00) 0%
2018 208.76 (0.21) 0% 4.40 (0.01) 0%
2019 158.58 (0.20) 0% 5.72 (0.01) 0%
2020 203.14 (0.21) 0% 7.66 (0.01) 0%
2021 251.60 (0.26) 0% 8.70 (0.01) 0%
2022 299.14 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 303.42 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV318,890301,917261,572210,140196,504214,643329,370441,667247,451117,602
Tổng lợi nhuận trước thuế11,97710,9056,90610,2938,6476,6724,7953,0818,7705,711
Lợi nhuận sau thuế 9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Tổng tài sản146,560140,632142,201144,754146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,28583,287
Tổng nợ80,49275,67580,40780,27880,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,09328,254
Vốn chủ sở hữu66,06864,95761,79464,47666,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,19255,033


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |