CTCP Cấp nước Trung An (taw)

23.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.80
23.80
23.80
0
13.7K
1.6K
15.1x
1.7x
6% # 12%
0.3
119 Bi
5 Mi
1
23.8 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 208.28 (0.33) 0% 2.92 (0.00) 0%
2018 208.76 (0.21) 0% 4.40 (0.01) 0%
2019 158.58 (0.20) 0% 5.72 (0.01) 0%
2020 203.14 (0.21) 0% 7.66 (0.01) 0%
2021 251.60 (0.26) 0% 8.70 (0.01) 0%
2022 299.14 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 303.42 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,031318,890301,917261,572210,140196,504214,643329,370441,667247,451
Tổng lợi nhuận trước thuế10,48111,97710,9056,90610,2938,6476,6724,7953,0818,770
Lợi nhuận sau thuế 7,9009,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9009,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,770
Tổng tài sản135,052146,560140,632142,201135,052146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,285
Tổng nợ66,73480,49275,67580,40766,73480,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,093
Vốn chủ sở hữu68,31766,06864,95761,79468,31766,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,192

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152013201220110 tỷ146 tỷ293 tỷ439 tỷ586 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152013201220110 tỷ80 tỷ159 tỷ239 tỷ319 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |