Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

34
0.10
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
34
34
34
2,100
28.2K
4K
8.5x
1.2x
12% # 14%
1.7
2,281 Bi
67 Mi
14,304
35.7 - 25.6
274 Bi
1,893 Bi
14.5%
87.36%
426 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.80 2,000 34.00 200
33.70 1,000 34.50 200
33.60 2,000 34.80 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.40 (-0.10) 21.3%
ACV 99.10 (0.30) 21.1%
MCH 142.00 (-0.80) 14.7%
MVN 82.40 (4.00) 9.7%
BSR 19.45 (0.50) 5.9%
VEA 39.70 (0.40) 5.2%
FOX 91.30 (0.00) 4.4%
SSH 92.80 (-0.30) 3.4%
VEF 186.50 (5.20) 3.0%
MSR 20.90 (2.30) 2.2%
PGV 19.60 (-0.15) 2.2%
DNH 45.00 (-5.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.60) 1.7%
VSF 34.00 (-0.10) 1.7%
VTP 136.90 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 34 0.10 500 500
10:32 34 0.10 1,000 1,500
11:10 34 0.10 100 1,600
14:29 34 0.10 500 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 719.52 (0.18) 0% 603.63 (0.51) 0%
2018 270.42 (0.25) 0% 95.03 (0.11) 0%
2019 305.73 (0.35) 0% 91.93 (0.07) 0%
2020 390.72 (0.50) 0% 88.47 (0.15) 0%
2021 759.78 (0.73) 0% 176.64 (0.18) 0%
2023 1,029.21 (0.16) 0% 272.66 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV338,266303,653280,971228,4011,151,290824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048
Tổng lợi nhuận trước thuế97,19890,17572,67162,136322,181267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,363
Lợi nhuận sau thuế 81,32171,56362,40453,523268,811228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,21171,55362,38553,499268,648228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,631
Tổng tài sản2,166,5102,137,9232,057,7322,012,4342,166,5101,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,682
Tổng nợ273,742325,776262,477276,375273,742263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423
Vốn chủ sở hữu1,892,7681,812,1471,795,2551,736,0591,892,7681,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ378 tỷ756 tỷ1134 tỷ1513 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ672 tỷ1344 tỷ2016 tỷ2688 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |