Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

28.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
28.20
28.20
7,900
27.0K
3.9K
7.2x
1.0x
12% # 15%
1.5
1,886 Bi
67 Mi
11,317
34.8 - 23
326 Bi
1,812 Bi
18.0%
84.76%
383 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 1,400 28.30 400
28.10 2,800 28.40 1,300
28.00 100 28.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 28.20 0.10 100 100
11:10 28.20 0.10 1,800 1,900
11:15 28.20 0.10 3,200 5,100
11:16 28.20 0.10 200 5,300
13:39 28.20 0.10 600 5,900
14:10 28.20 0.10 1,400 7,300
14:47 28.20 0.10 600 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 719.52 (0.18) 0% 603.63 (0.51) 0%
2018 270.42 (0.25) 0% 95.03 (0.11) 0%
2019 305.73 (0.35) 0% 91.93 (0.07) 0%
2020 390.72 (0.50) 0% 88.47 (0.15) 0%
2021 759.78 (0.73) 0% 176.64 (0.18) 0%
2023 1,029.21 (0.16) 0% 272.66 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,653280,971228,401258,182824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048489,928
Tổng lợi nhuận trước thuế90,17572,67162,13691,023267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,36348,793
Lợi nhuận sau thuế 71,56362,40453,52375,909228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,05245,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,55362,38553,49975,861228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,63145,322
Tổng tài sản2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,017
Tổng nợ325,776262,477276,375263,682263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423174,096
Vốn chủ sở hữu1,812,1471,795,2551,736,0591,682,5361,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |