CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
10.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
4.4
144 Bi
29 Mi
189
7.4 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 100 5.20 100
4.70 100 5.30 200
4.60 100 5.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.27) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 277 (0.27) 0% 4 (0.00) 0%
2019 270 (0.27) 0% 5.10 (0.00) 0%
2020 270 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2022 260 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2023 260 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,71259,93657,39864,077236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420227,319
Tổng lợi nhuận trước thuế315-28469-572593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,5171,097
Lợi nhuận sau thuế 252-27055-571183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ252-27055-571183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Tổng tài sản400,994403,044401,839417,347417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170453,597
Tổng nợ97,965100,26798,792114,342114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707218,361
Vốn chủ sở hữu303,029302,777303,047303,005302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464235,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |