CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
10.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
147 Bi
29 Mi
861
7.4 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 5.20 2,100
4.90 4,200 5.50 200
4.50 100 5.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.27) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 277 (0.27) 0% 4 (0.00) 0%
2019 270 (0.27) 0% 5.10 (0.00) 0%
2020 270 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2022 260 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2023 260 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,45760,71259,93657,398237,503236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420
Tổng lợi nhuận trước thuế152315-284692522593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,517
Lợi nhuận sau thuế 77252-270551141183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77252-270551141183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964
Tổng tài sản390,658400,994403,044401,839390,658417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170
Tổng nợ87,55397,965100,26798,79287,553114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707
Vốn chủ sở hữu303,106303,029302,777303,047303,106302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ105 tỷ210 tỷ314 tỷ419 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ139 tỷ278 tỷ417 tỷ555 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |