CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

6.90
0.70
(11.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
7
7
6.80
300
10.2K
0.0K
670x
0.7x
0% # 0%
3.4
131 Bi
20 Mi
18,123
15 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 1,400 6.90 7,000
6.00 2,000 7.00 2,800
5.90 900 7.10 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (0.20) 26.2%
VGI 82.40 (5.60) 23.7%
MCH 218.00 (-3.40) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 43.50 (-0.60) 5.2%
VEA 38.60 (0.90) 5.1%
FOX 91.50 (1.60) 4.5%
VEF 168.00 (-3.80) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.70 (1.60) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 0.80 100 100
14:28 6.90 0.70 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV7,9354,9404,9806,91125,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế562664471-1,4851,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế 562664471-1,4851,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ562664471-1,4851,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản214,078210,924212,139211,813211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ14,47911,88713,76614,46313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,599199,037198,373197,351197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |