CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn (ssn)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
11.4K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2.3
51 Bi
40 Mi
10,467
1.7 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 155 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%
2018 70 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2019 40 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2020 30 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2782,7663,9273,38516,14240,43216,44911,60125,33526,06211,83738,534201,168679,764
Tổng lợi nhuận trước thuế22581-4482642182924521,12331,46191,95011,6901,406-2,624-23,629
Lợi nhuận sau thuế 12321-44816866582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12321-44816866582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,629
Tổng tài sản1,065,8501,086,1191,084,1141,091,9131,083,9681,086,4411,156,1941,130,2911,144,4111,123,583472,962132,416167,588309,515
Tổng nợ613,933634,326632,342639,805632,196634,735704,546678,666662,001665,54198,42969,572105,357235,410
Vốn chủ sở hữu451,917451,794451,772452,108451,773451,706451,649451,625482,411458,041374,53362,84462,23174,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |