CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

24.20
-0.80
(-3.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
24.90
24.90
23.40
84,700
11K
1.0K
24.7x
2.2x
8% # 9%
3.3
120 Bi
5 Mi
11,858
26.7 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.70 300 24.10 1,000
23.60 800 24.20 2,200
23.50 1,600 24.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24 -2.70 20,500 20,500
09:11 23.90 -2.80 1,200 21,700
09:12 23.80 -2.90 1,100 22,800
09:17 24 -2.70 2,700 25,500
09:20 24.20 -2.50 200 25,700
09:21 24.10 -2.60 2,900 28,600
09:25 24.10 -2.60 200 28,800
09:26 24.10 -2.60 400 29,200
09:29 24.20 -2.50 200 29,400
09:30 24.10 -2.60 600 30,000
09:31 24 -2.70 1,600 31,600
09:34 23.80 -2.90 4,300 35,900
09:53 23.80 -2.90 6,000 41,900
09:54 23.80 -2.90 400 42,300
09:55 23.90 -2.80 3,200 45,500
09:56 23.80 -2.90 1,100 46,600
09:57 23.70 -3 2,600 49,200
10:10 23.60 -3.10 2,600 51,800
10:12 23.70 -3 500 52,300
10:21 23.70 -3 2,300 54,600
10:22 23.80 -2.90 1,100 55,700
10:24 23.80 -2.90 1,500 57,200
10:25 23.80 -2.90 700 57,900
10:28 23.80 -2.90 100 58,000
10:29 23.60 -3.10 3,000 61,000
10:33 23.70 -3 100 61,100
10:35 23.70 -3 200 61,300
10:39 23.60 -3.10 400 61,700
10:40 23.60 -3.10 3,500 65,200
10:42 23.60 -3.10 800 66,000
10:43 23.60 -3.10 200 66,200
10:46 23.70 -3 700 66,900
10:50 23.60 -3.10 200 67,100
10:52 23.50 -3.20 400 67,500
10:55 23.50 -3.20 2,000 69,500
10:56 23.40 -3.30 1,000 70,500
10:59 23.50 -3.20 800 71,300
11:10 23.70 -3 3,200 74,500
11:11 23.70 -3 1,000 75,500
11:12 23.70 -3 1,200 76,700
11:13 23.70 -3 100 76,800
11:14 23.70 -3 100 76,900
11:19 23.60 -3.10 1,000 77,900
11:28 23.90 -2.80 4,900 82,800
11:29 24.20 -2.50 1,900 84,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15064,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,7239,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,42755,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-55 tỷ0 tỷ55 tỷ109 tỷ164 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-100 tỷ0 tỷ100 tỷ201 tỷ301 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |