CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
8,000
11K
1.0K
11.1x
1.0x
8% # 9%
2.5
54 Bi
5 Mi
3,594
13.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 4,000 11.00 1,000
10.00 100 11.40 100
9.30 2,000 11.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 10.80 0 1,000 1,000
10:41 10.80 0 900 1,900
10:42 10.80 0 300 2,200
10:48 10.80 0 100 2,300
10:55 10.80 0 1,000 3,300
11:10 10.80 0 700 4,000
13:51 10.80 0 1,000 5,000
14:40 10.80 0 1,000 6,000
14:59 10.80 0 1,000 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15064,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,7239,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,42755,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |