CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
3.2K
0.2K
48.6x
3.3x
1% # 7%
2.6
538 Bi
50 Mi
37,023
16.3 - 5.6
924 Bi
161 Bi
573.8%
14.84%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,029.54 (2.08) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 2,220.91 (2.03) 0% 10 (0.01) 0%
2020 1,276.22 (1.25) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 1,127.30 (0.89) 0% -227.09 (-0.14) 0%
2022 1,306.33 (1.55) 0% -77 (0.00) -0%
2023 1,769 (0.49) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV525,980556,351333,368442,4021,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,329
Tổng lợi nhuận trước thuế4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,587
Lợi nhuận sau thuế 4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Tổng tài sản1,085,4161,099,9981,101,5551,085,6031,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303
Tổng nợ924,331943,811978,274892,470978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260
Vốn chủ sở hữu161,085156,187123,281193,132123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |