CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
3.2K
0.2K
48.6x
3.3x
1% # 7%
2.6
538 Bi
50 Mi
35,738
16.3 - 5.7
924 Bi
161 Bi
573.8%
14.84%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,029.54 (2.08) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 2,220.91 (2.03) 0% 10 (0.01) 0%
2020 1,276.22 (1.25) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 1,127.30 (0.89) 0% -227.09 (-0.14) 0%
2022 1,306.33 (1.55) 0% -77 (0.00) -0%
2023 1,769 (0.49) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV525,980556,351333,368442,4021,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,329
Tổng lợi nhuận trước thuế4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,587
Lợi nhuận sau thuế 4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Tổng tài sản1,085,4161,099,9981,101,5551,085,6031,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303
Tổng nợ924,331943,811978,274892,470978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260
Vốn chủ sở hữu161,085156,187123,281193,132123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013-1048 tỷ0 tỷ1048 tỷ2095 tỷ3143 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ542 tỷ1084 tỷ1626 tỷ2168 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |